Địa điểm
Tôi bị lạc (đường) : Ich habe mich verirrt.
Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? : Können Sie mir zeigen, wo das auf der Karte ist?
Cho hỏi ngân hàng ở đâu?/ Cho hỏi quanh đây có ngân hàng nào không? : Wo kann ich eine Bank finden?
Làm ơn cho hỏi đường đến ga tàu/nhà ga (đi như thế nào)? : Wie komme ich zum/zur der Bahnhof?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi quán café nào đáng đến/thú vị/nên ghé thăm không? : Können Sie eine gute/ein gutes Cafés empfehlen?
Chỉ đường
Rẽ trái : Nach links.
Rẽ phải : Nach rechts.
Đi thẳng : Geradeaus gehen.
Quay lại : Geh zurück.
Dừng (lại) : Anhalten.
Đi về phía ___ : Gehe zum/zur ___.
Đi quá/qua ___ : Geh an ___ vorbei.
Để ý thấy/Chú ý tìm ___ : Halte Ausschau nach der/dem ___.
Xuống dốc/dưới dốc : Bergab
Lên dốc/trên dốc : Bergauf
Ngã ba/ngã tư : Kreuzung
Đèn giao thông/đèn xanh đèn đỏ : Ampel
Công viên : Park
Xe buýt/Tàu hỏa
Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? : Wo kann ich ein Busticket/Zugticket kaufen?
Làm ơn cho tôi một vé một chiều tới _[điểm đến]_. : Ich würde gern ein Einzelfahrschein nach _[Ort]_ kaufen, bitte,
Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu? : Wie viel kostet eine Fahrkarte nach __[Ort]__?
Tôi muốn đặt chỗ ngồi (cạnh cửa sổ). : Ich würde gern einen Platz (am Fenster) reservieren.
Xe buýt/Tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không? : Hält der Bus/Zug in __[Ort]__?
Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? : Wie lange dauert es bis nach __[Ort]__?
Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy? : Wann fährt der Bus/Zug nach __[Ort]__ ab?
Chỗ này có ai ngồi chưa? : Ist dieser Platz besetzt?
Đó là ghế của tôi : Das ist mein Platz.
Biển báo
Mở cửa : Geöffnet
Đóng cửa : Geschlossen
Lối vào : Eingang
Lối ra : Ausgang
Đẩy (vào) : Drücken
Kéo (ra) : Ziehen
Nam (biển báo nhà vệ sinh nam) : Männer
Nữ (biển báo nhà vệ sinh nữ) : Damen
Có người/hết phòng/hết chỗ : Besetzt
Trống/còn phòng/còn chỗ : Frei
Taxi
Bạn có biết số hãng taxi nào không? : Wissen Sie die Telefonnummer, um ein Taxi zu bestellen?
Cho tôi đến _[địa điểm]_. : Ich muss zum/zur __[Ort]__.
Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền? : Wie viel kostet es nach/zum/zur __[Ort]__?
Làm ơn chờ tôi ở đây một chút được không? : Können Sie hier einen Moment warten?
Đuổi theo xe kia! : Folgen Sie dem Auto!
Thuê xe
Ở đây có chỗ nào cho thuê ô tô không? : Wo ist die Autovermietung?
Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải trong một ngày/một tuần : Ich würde gern einen Kleinwagen/ein großes Auto/einen Lieferwagen mieten für einen Tag/eine Woche.
Tôi muốn bảo hiểm toàn diện : Ich möchte Vollkaskoversicherung.
Tôi không cần bảo hiểm : Ich brauche keine Versicherung.
Tôi có phải đổ đầy bình xăng khi trả xe không? : Sollte ich das Auto mit vollem Tank zurückbringen?
Gần đây có trạm xăng nào không? : Wo ist die die nächste Tankstelle?
Tôi muốn có tài xế thứ hai : Ich würde gern einen zweiten Fahrer hinzufügen.
Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu? :Was ist die Geschwindigkeitsbegrenzung in der Stadt/auf der Autobahn?
Bình xăng chưa được đổ đầy : Der Tank ist nicht voll.
Động cơ có tiếng kêu lạ : Der Motor macht komische Geräusche.
Xe bị hỏng : Das Auto ist kaputt.
Liên hệ ngay: SĐT Văn phòng 02462926943
Hoặc hotline 19006670